--

rũ tù

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rũ tù

+  

  • (từ cũ) Rot in jail, stay long in jail
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rũ tù"
Lượt xem: 489